Điều hòa Sumikura 9000BTU 1 chiều inverter APS/APO-092 GOLD
5.300.000₫
- Điều hòa Sumikura APS/APO-092 GOLD
- 1 chiều – 9000BTU (1HP) – Gas R32
- Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
- Làm lạnh nhanh thoải mái dễ chịu
- Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
- Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 6 năm
Thông tin sản phẩm
Giới thiệu điều hòa Sumikura APS/APO-092/GOLD 1 chiều Inveter
Điều hòa Sumikura APS/APO-092/GOLD 9.000Btu 1 chiều có thiết kế sang trọng với gam màu trắng trang nhã, tinh tế phù hợp với mọi không gian lắp đặt.
Trên dàn lạnh của điều hòa có tích hợp đèn LED hiểu thị nhiệt độ, đây là loại màn hình hiển thị ẩn trên mặt nạ đem lại sự hài hòa, dễ chịu cho máy khi hoạt động.
Sở hữu công suất 9.000Btu thuộc dòng 1 chiều điều hòa APS/APO-092/GOLD phù hợp sử dụng với phòng dưới 15m2 như phòng ngủ, phòng học, làm việc,…
Công nghệ Inverter
Công nghệ Inverter được trang bị trên chiếc điều hòa APS/APO-092/GOLD 9.000Btu có khả năng tiết kiệm điện năng tối ưu lên tới 60%. Đồng thời, máy nén cũng giúp máy vận hành êm ái, bền bỉ trong suốt quá trình sử dụng.
GAS R32 thân thiện hơn với môi trường
Điều hòa Sumikura APS/APO-092/GOLD sử dụng môi chất làm lạnh Gas R32 thế hệ mới có hiệu suất làm lạnh nhanh hơn so với những dòng Gas thông thường khác, mà vẫn giữ được tính tiết kiệm điện hiệu quả, thân thiện với môi trường và bảo vệ sức khỏe của người sử dụng.
4 Chế độ ngủ S-Smart thông minh chăm sóc người dùng
APS/APO-092/GOLD 1 chiều Inveter được tạo ra 4 chế độ ngủ với chế độ lần lượt như: Children ( trẻ em) – Youth (thanh thiếu niên) – Elderly (người lớn tuổi) – Adult (người trưởng thành). Giúp bạn tùy chỉnh nhiệt độ phù hợp với nhu cầu sử dụng của từng người tùy theo diễn biến giấc ngủ của từng độ tuổi.
Thông số kỹ thuật
Thống số kỹ thuật Điều hòa Sumikura 9000BTU 1 chiều inverter APS/APO-092 GOLD
Điều hòa SK Sumikura | APS/APO-092/GOLD | ||
Công suất | Lạnh ( nhỏ nhất/lớn nhất) | Btu/h | 9215(3070-10240) |
Sưởi (nhỏ nhất/lớn nhất) | Btu/h | — | |
HP | 1 | ||
Điện nguồn cấp V/Ph/Hz | 220-240/1/50 | ||
Điện năng tiêu thụ | Lạnh ( nhỏ nhất/lớn nhất) | W | 830(220-1040) |
Sưởi (nhỏ nhất/lớn nhất) | W | — | |
Dòng điện định mức (chế độ làm lạnh) | A | 3.7(1.0-4.7) | |
Dòng điện định mức (chế độ sưởi) | A | — | |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 4,78 | |
Khử ẩm | L/h | 0,9 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió | m3/h | 580 |
Độ ồn (cao/trung bình/thấp) | dB(A) | 38/28/26 | |
Kích thước máy (W/H/D) | mm | 832×256×203 | |
Kích thước cả thùng (W/H/D) | mm | 890×320×260 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | kg | 8/10 | |
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 49 |
Kích thước máy (W/H/D) | mm | 660×482×240 | |
Kích thước cả thùng (W/H/D) | mm | 780×530×315 | |
Trọng lượng tịnh | kg | 21 | |
Trọng cả thùng | kg | 23 | |
Kích thước đường ống đồng điều hòa (lỏng/hơi) | mm | Ø 6/10 | |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 | |
Chiều cao ống tối đa | m | 10 | |
Loại môi chất lạnh | R32 |
Bảng giá
Đánh giá
0 đánh giá
- Hãy là người đầu tiên để lại đánh giá cho sản phẩm này!
0 câu hỏi
- Hãy là người đầu tiên để lại câu hỏi cho sản phẩm này!
Đặt câu hỏi